Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "lịch" 1 hit

Vietnamese lịch
button1
English Nounscalendar
Example
Quyển lịch này có in hình con chó

Search Results for Synonyms "lịch" 5hit

Vietnamese du lịch
button1
English Nounstravel
Example
du lịch nước ngoài
overseas travel
Vietnamese khách du lịch
button1
English Nounsvisitor
Example
đông khách du lịch đến thăm
Many tourists visit
Vietnamese lịch sử
button1
English Nounshistory
Example
tìm hiểu lịch sử
look into history
Vietnamese ngành du lịch
button1
English Nounstourism
Example
Ngành du lịch chịu thiệt hại
Tourism industry takes a hit
Vietnamese tổng cục du lịch
button1
English Nouns

Search Results for Phrases "lịch" 20hit

đi du lịch Việt Nam
go sightseeing in Vietnam
du lịch một mình
traveling alone
du lịch nước ngoài
overseas travel
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
traveling abroad for the first time
thông báo lịch nghỉ học
Announce school closing days
đi du lịch Nhật vào mùa hè
I'm going on a trip to Japan in the summer
đông khách du lịch đến thăm
Many tourists visit
đi du lịch cùng bạn thân
travel with best friends
nghiên cứu lịch sử
study history
tìm hiểu lịch sử
look into history
dự án kích cầu du lịch từ nước ngoài
Inbound usage promotion project
Du lịch nội địa cũng khá thú vị
Even domestic travel is quite interesting.
Tôi dự định sẽ đi du lịch châu Âu vào năm sau
I'm planning to travel to Europe next year.
Ngành du lịch chịu thiệt hại
Tourism industry takes a hit
giảm giá tour để kích thích du lịch trong nước
Lower prices on tour products to boost domestic travel
Xe tăng được trưng bày ở bảo tàng lịch sử
The tank will be displayed at the history museum
tổ chức du lịch khảo sát làm quen để giới thiệu tài nguyên du lịch địa phương
Holding fam trips to introduce local tourism resources
du lịch từ nước ngoài đến Việt Nam tăng mạnh
Inbound tourism to Vietnam is rapidly increasing
lịch trình 3 ngày 2 đêm
2 nights 3 days itinerary
du lịch ra nước ngoài đi Nhật Bản và Hàn Quốc đang được ưa chuộng
Outbound travel to Japan and South Korea is popular.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z