Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "lụt" 1 hit

Vietnamese lụt
English Nounsflood
Example
Trận lụt này gây thiệt hại lớn cho vùng này.

Search Results for Synonyms "lụt" 5hit

Vietnamese ban phòng chống lụt bão
button1
English Nouns
Vietnamese ô nhiễm
button1
English Nounspollution
Example
Thành phố bị ô nhiễm không khí nặng.
The city has severe air pollution.
Vietnamese lũ lụt
button1
English Nounsflood
Example
Lũ lụt đã làm hỏng nhiều nhà cửa.
The flood damaged many houses.
Vietnamese ô nhiễm không khí
button1
English Nounsair pollution
Example
Thành phố bị ô nhiễm không khí.
The city has air pollution.
Vietnamese hệ thống khởi động ly hợp
button1
English Nounsclutch start system

Search Results for Phrases "lụt" 13hit

tìm thấy cách giải quyết
Found a solution
nghị quyết chính phủ được thực thi từ ngày 1
The government resolution will come into effect from the 1st.
Thành phố bị ô nhiễm không khí nặng.
The city has severe air pollution.
Lũ lụt đã làm hỏng nhiều nhà cửa.
The flood damaged many houses.
Thành phố bị ô nhiễm không khí.
The city has air pollution.
Bác sĩ buộc tôi phải tịnh dưỡng tuyệt đối.
The doctor ordered me to take absolute bed rest.
Tôi dùng vị tinh khi nấu ăn.
I use monosodium glutamate (MSG) in cooking.
Tôi đã ăn một trứng vịt lộn.
I ate a balut (fertilized duck egg).
Hột vịt lộn có hương vị đặc biệt.
Balut has a special taste.
Đây là phương án tốt nhất.
This is the best solution.
Tôi làm bánh từ bột gạo lứt.
I made cake from brown rice flour.
Chúng ta cần chuẩn bị nhu yếu phẩm trước khi lụt đến.
We need to prepare essential supplies before the flood comes.
Trận lụt này gây thiệt hại lớn cho vùng này.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z