English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | lụt |
| English | Nounsflood |
| Example |
Trận lụt này gây thiệt hại lớn cho vùng này.
|
| Vietnamese | ban phòng chống lụt bão
|
| English | Nouns |
| Vietnamese | ô nhiễm
|
| English | Nounspollution |
| Example |
Thành phố bị ô nhiễm không khí nặng.
The city has severe air pollution.
|
| Vietnamese | lũ lụt
|
| English | Nounsflood |
| Example |
Lũ lụt đã làm hỏng nhiều nhà cửa.
The flood damaged many houses.
|
| Vietnamese | ô nhiễm không khí
|
| English | Nounsair pollution |
| Example |
Thành phố bị ô nhiễm không khí.
The city has air pollution.
|
| Vietnamese | hệ thống khởi động ly hợp
|
| English | Nounsclutch start system |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.