English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | xoài
|
| English | Nounsmango |
| Example |
thích ăn xoài
I like eating mango
|
| Vietnamese | măng cụt
|
| English | Nounsmangosteen |
| Example |
Măng cụt được gọi là nữ hoàng trái cây.
Mangosteen is called the queen of fruits.
|
| Vietnamese | quả măng cụt
|
| English | Nounsmangosteen |
| Example |
Tôi mua một ký măng cụt.
I bought 1kg of mangosteen.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.