Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "match" 1 hit

Vietnamese trận đấu
button1
English Verbsmatch
Example
Tổ chức trận đấu bóng đá
Organize a football match

Search Results for Synonyms "match" 0hit

Search Results for Phrases "match" 11hit

hẹn gặp
promise to match
đã sẵn sàng cho trận đấu
ready for the match
cặp đôi xứng đôi
a matching couple
đi xem trận bóng đá
watch a soccer match
Trận đấu đã được dời lại đến tuần sau
The match has been rescheduled to next week.
Trận đấu đã đi đến sự kết thúc.
The match has come to an end.
Tôi xem trận đấu vật.
I watch a wrestling match.
Trọng tài đã dừng trận đấu.
The referee stops the match.
Trận bóng diễn ra ở sân vận động.
The match takes place in the stadium.
Tổ chức trận đấu bóng đá
Organize a football match
Trận đấu diễn ra đầy kịch tính.
The match was very dramatic.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z