Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "meeting" 4 hit

Vietnamese thảo luận
button1
English Verbsdiscuss
Nounsmeeting
Example
thảo luận với các thành viên trong nhóm
Consult with team members
Vietnamese cuộc họp
button1
English Nounsmeeting
Example
Ngày mai có cuộc họp quan trọng.
There is an important meeting tomorrow.
Vietnamese họp
button1
English Nounsmeeting
Vietnamese buổi họp
button1
English Nounsmeeting

Search Results for Synonyms "meeting" 5hit

Vietnamese giờ hẹn
button1
English Nounsmeeting time
Example
quyết định giờ hẹn
Decide on waiting time
Vietnamese nơi hẹn
button1
English Nounsmeeting place
Example
đã đến nơi hẹn
arrived at the waiting area
Vietnamese hội đồng cổ đông
button1
English Nounsshareholders’ meeting
Example
Công ty tổ chức hội đồng cổ đông hằng năm.
The company holds an annual shareholders’ meeting.
Vietnamese phòng họp
button1
English Nounsconference room, meeting room
Example
sắp xếp phòng họp
Arrange the conference room
Vietnamese hội đồng cổ đông
button1
English Nounsgeneral meeting of shareholders

Search Results for Phrases "meeting" 20hit

tiếp tục cuộc họp
continue the meeting
đến chỗ hẹn
arrive at the meeting place
cuộc họp bắt đầu từ 10 giờ rưỡi
The meeting starts at 10:30
nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
Remind me of tomorrow's meeting time
đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp
Come to work early to prepare for a meeting
sắp xếp cuộc họp
Set up a meeting
Buổi họp sẽ được bắt đầu vào 2 giờ chiều
The meeting begins at 2 p.m.
Tôi có đến 3 cuộc họp trong chiều hôm nay
There are three meetings this afternoon.
Buổi họp vừa mới kết thúc
the meeting just ended
Tổng Bí thư phát biểu tại hội nghị.
The General Secretary speaks at the meeting.
Công ty tổ chức hội đồng cổ đông hằng năm.
The company holds an annual shareholders’ meeting.
ghi chép lại nội dung buổi họp
Take notes on the content of the meeting
Trong buổi họp, sếp đã đề cập về phương pháp đánh giá nhân viên
During the meeting, the boss mentioned how to evaluate employees.
Tôi nhắc nhở bạn đừng quên cuộc họp.
I remind you not to forget the meeting.
Họ muốn làm ngắn lại cuộc họp.
They want to shorten the meeting.
Chúng tôi họp bàn kế hoạch.
We have a meeting about the plan.
Họ hủy bỏ cuộc họp.
They cancel the meeting.
Thời gian tập trung là 9 giờ.
The meeting time is 9 o’clock.
Chính quyền tự trị tổ chức cuộc họp.
The local government holds a meeting.
Cuộc họp đã giải tán.
The meeting is dissolved

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z