Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "mong" 4 hit

Vietnamese mông
button1
English Nounship
Vietnamese móng
button1
English Nounsnail
Example
Cô ấy sơn móng tay.
She painted her nails.
Vietnamese mỏng
button1
English Adjectivesthin
Example
Quyển sách này rất mỏng.
This book is very thin.
Vietnamese mong
English Verbswish
Example
Tôi mong bạn hạnh phúc.
I wish you happiness.

Search Results for Synonyms "mong" 5hit

Vietnamese thơ mộng
button1
English Adjectivesromantic
Example
cảnh ở đây rất thơ mộng
The scenery here is very romantic
Vietnamese mồng tơi
button1
English Nounsmalabar spinach
Vietnamese loại quả mọng
button1
English Nounsberry
Vietnamese móng tay
button1
English Nounsnail
Vietnamese móng chân
button1
English Nounstoe nail
Example
Tôi cắt móng chân.
I cut my toenails.

Search Results for Phrases "mong" 15hit

cảnh ở đây rất thơ mộng
The scenery here is very romantic
Mong sao ước mơ thành thật
May your dreams come true
Tôi thích ăn dưa hấu nhất trong các loại trái cây
Among all kinds of fruits, I like eating watermelon the most.
6 cái bánh chia cho 3 bạn, mỗi bạn được 2 cái. Đây là phép chia.
6 cakes shared among 3 friends means 2 each. This is division.
Tôi cho sả vào lẩu để thơm hơn.
I add lemongrass to hotpot for fragrance.
Tôi cắt móng chân.
I cut my toenails.
Chiếc áo này mỏng dính.
This shirt is very thin.
mẹ đang mong chờ liên lạc của anh trai
My mother is waiting for my brother to contact me.
Giáo dục là nền móng của xã hội.
Education is the foundation of society.
Quả cam này rất mọng nước.
This orange is very juicy.
Cô ấy sơn móng tay.
She painted her nails.
Quyển sách này rất mỏng.
This book is very thin.
Thịt bò được thái mỏng.
The beef is sliced thinly.
Tôi gặp cơn ác mộng hôm qua
I had a nightmare yesterday.
Tôi mong bạn hạnh phúc.
I wish you happiness.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z