English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | tháng
|
| English | Nounsmonth |
| Example |
Tôi đã đi Hội An tháng trước
|
| Vietnamese | cuối tháng
|
| English | Nounsend of month |
| Example |
Lương sẽ được chuyển khoản vào cuối tháng
Salary will be transferred at the end of the month
|
| Vietnamese | tháng trước
|
| English | Nounslast month |
| Example |
Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước
Preparations started last month
|
| Vietnamese | thu nhập tháng
|
| English | Nounsmonthly income |
| Example |
thu nhập tháng trên 10 triệu đồng
Monthly income of 10 million VND or more
|
| Vietnamese | tháng tiếp theo
|
| English | Nounsnext month |
| Example |
Hóa đơn sẽ được gửi vào tháng tiếp theo.
The bill will be sent the next month.
|
| Vietnamese | bảng tổng hợp thu chi theo tháng
|
| English | Nounsprofit and loss calculation monthly transition |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.