Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "mài" 1 hit

Vietnamese mài
button1
English Verbsgrate
Example
Tôi mài củ cải bằng dụng cụ bào.
I grate a radish.

Search Results for Synonyms "mài" 5hit

Vietnamese còn
button1
English Verbsremaining
Example
còn 5 phút nữa
5 minutes left
Vietnamese nhắn
button1
English Verbsemailing
Example
nhắn tin cho mẹ mỗi ngày
I text my mom every day
Vietnamese sáng mai
button1
English Nounstomorrow's morning
Example
bắt đấu công việc mới từ sáng mai
A new job starts tomorrow morning
Vietnamese mãi mãi
button1
English Adverbsforever
Example
hãy hạnh phúc mãi mãi nhé
be happy forever
Vietnamese bao lâu nữa
button1
English PhraseHow many minutes remaining?
Example
bao lâu nữa sẽ hoàn thành?
How long will it take to complete?

Search Results for Phrases "mài" 20hit

sẽ gặp nhau vào ngày mai
see you tomorrow
sáng mai anh có nhà không?
Will you be home tomorrow morning?
ngày mai mình đi xem phim nhé?
Are you going to see a movie tomorrow?
bắt đấu công việc mới từ sáng mai
A new job starts tomorrow morning
nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
Remind me of tomorrow's meeting time
chắc là ngày mai trời mưa
It might rain tomorrow
đi ra đại lộ
go out on the main street
nghe nói ngày mai trời sẽ mưa
It looks like it's going to rain tomorrow
hãy hạnh phúc mãi mãi nhé
be happy forever
món ăn nhiều dầu nên ăn mãi không tiêu
I ate something rich in oil, so I can't digest it easily.
Bạn có thể liên hệ với tôi qua thư điện tử
You may contact me by email
Ngày mai là sinh nhật của mẹ tôi
tomorrow is my mother's birthday
Duy trì cân nặng
maintain weight
Ngày mai là ngày lễ nên tôi sẽ không đi làm
I won't go to work tomorrow because it's a public holiday.
gửi bưu điện đến địa chỉ được chỉ định
Mail to specified address
đi vào từ cổng chính
Enter from the main gate
được dự báo ngày mai trời sẽ mưa
It is predicted that it will rain tomorrow
sửa chữa mái nhà
repair the roof
Nước mắm là gia vị chính của các món ăn Việt Nam
Nampula is the main seasoning of Vietnamese cuisine.
Ngày mai tôi đi bệnh viện thăm bạn
I'm going to visit you at the hospital tomorrow.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z