Search Results "need" 1 hit
| Vietnamese |
cần
|
| English |
Verbsneed |
| Example |
cần nộp báo cáo trong hôm nay
I need to submit a report today.
|
Search Results for
Synonyms "need" 0hit
Search Results for
Phrases "need" 20hit
phải cố gắng luyện tập hơn nữa
I need to practice more
cần nộp báo cáo trong hôm nay
I need to submit a report today.
Vì trời nóng nên phải uống đủ nước
It's hot so you need to drink plenty of water
Món cà ri cần nhiều hương liệu khác nhau.
Curry needs many different spices.
Món ăn này cần tiêu trắng.
This dish needs white pepper.
Bác sĩ nói tôi cần phẫu thuật.
The doctor said I need surgery.
Chúng ta cần đánh giá khách quan.
We need to evaluate objectively.
Tôi cần thời gian để suy ngẫm.
I need time to think.
Bệnh nhân phải phẫu thuật gấp.
The patient needs surgery immediately.
Da khô cần dưỡng ẩm nhiều.
Dry skin needs more moisture.
Gia súc cần nhiều cỏ.
Livestock need a lot of grass.
Mỗi tầng lớp khách hàng có nhu cầu khác nhau.
Each customer group has different needs.
Bài viết này cần chỉnh sửa.
This text needs to be edited.
Chúng ta cần có phương hướng rõ ràng.
We need a clear direction.
Tôi cần một giấc ngủ ngon.
I need a good sleep.
Con người cần được bảo vệ khỏi tia bức xạ.
People need protection from radiation.
Chúng ta cần cải thiện chất lượng dịch vụ.
We need to improve service quality.
Chúng ta cần bảo vệ môi trường.
We need to protect the environment.
Chúng ta cần chuẩn bị lộ trình chi tiết.
We need to prepare a detailed itinerary.
Chúng tôi cần hợp tác với đối tác ngoại bộ.
We need to cooperate with external partners.
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z