Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ngay" 2 hit

Vietnamese ngay
button1
English Adverbsoutright, immediately
Example
Em nên gọi ngay cho giám đốc.
You should call the president immediately
Vietnamese ngày
button1
English Nounsday

Search Results for Synonyms "ngay" 5hit

Vietnamese ngày trước
button1
English Nounsthe day before
Example
tình cờ gặp nhau ngày trước
I met you by chance the other day
Vietnamese ngày kia
button1
English Nounsday after tomorrow
Example
ngày kia là chủ nhật
The day after tomorrow is Sunday
Vietnamese hằng ngày
button1
English Nounseveryday
Example
thức dậy sớm hằng ngày
wake up early every day
Vietnamese hẹn ngày gặp lại
button1
English Phrasesee you again.
Example
hẹn ngày gặp lại nhé
See you tomorrow
Vietnamese ngày nghỉ bù
button1
English Nounscompensatory leave
Example
Thứ hai là ngày nghỉ bù của ngày chủ nhật
Monday is a substitute holiday for Sunday

Search Results for Phrases "ngay" 20hit

một ngày đen đủi
bad luck day
sẽ gặp nhau vào ngày mai
see you tomorrow
đi bộ đến trường mỗi ngày
walk to school every day
tình cờ gặp nhau ngày trước
I met you by chance the other day
nhắn tin cho mẹ mỗi ngày
I text my mom every day
ngày mai mình đi xem phim nhé?
Are you going to see a movie tomorrow?
nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
Remind me of tomorrow's meeting time
chắc là ngày mai trời mưa
It might rain tomorrow
ăn chuối một ngày
eat banana every day
tính thu nhập của ngày hôm nay
Calculate today's sales
ngày kia là chủ nhật
The day after tomorrow is Sunday
mùa hè, một ngày tắm 2 lần
Shower twice a day in summer
uống cô-ca mỗi ngày
drink cola every day
nhớ 10 từ vựng tiếng anh mỗi ngày
Memorize 10 English words every day
thức dậy sớm hằng ngày
wake up early every day
ăn táo hằng ngày để giảm cân
Eat apples every day to lose weight
nghe nói ngày mai trời sẽ mưa
It looks like it's going to rain tomorrow
hẹn ngày gặp lại nhé
See you tomorrow
sống vui mỗi ngày
live happily every day
nấu cơm hằng ngày
cook every day

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z