Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ngành" 1 hit

Vietnamese ngành
English Nounsfield / sector
Example
Cô ấy làm việc trong ngành giáo dục.
She works in the education field.

Search Results for Synonyms "ngành" 5hit

Vietnamese chuyên ngành
button1
English Nounsspecialty
Example
học về chuyên ngành hoá học
major in chemistry
Vietnamese ngành du lịch
button1
English Nounstourism
Example
Ngành du lịch chịu thiệt hại
Tourism industry takes a hit
Vietnamese tập đoàn kinh tế đa ngành
button1
English Nounscongromerate
Vietnamese ngành chăn nuôi gia súc
button1
English Nounslivestock industry, cattle industry
Example
Anh ấy làm trong ngành chăn nuôi gia súc.
He works in the livestock industry.
Vietnamese ngành nông
button1
English Nounsagriculture
Example
Anh ấy làm việc trong ngành nông.
He works in agriculture.

Search Results for Phrases "ngành" 16hit

học về chuyên ngành hoá học
major in chemistry
Ngành du lịch chịu thiệt hại
Tourism industry takes a hit
Tôi học ngành tiền tệ.
I study finance.
Tôi học ngành thực vật học ở đại học.
I study botany at university.
Anh ấy làm trong ngành chăn nuôi gia súc.
He works in the livestock industry.
Họ làm việc trong ngành nuôi trồng thủy sản.
They work in aquaculture.
Anh ấy làm việc trong ngành thương nghiệp.
He works in commerce.
Ngành công nghiệp này đang suy thoái.
This industry is declining.
ngành du lịch chịu thiệt hại lớn vì dịch bệnh
The tourism industry suffered a major blow due to the pandemic.
Anh ấy làm việc trong ngành nông.
He works in agriculture.
Trong sách có nhiều lời / thuật ngữ chuyên ngành.
The book has many technical terms.
Ông ấy là chuyên gia đầu ngành về AI.
He is a leading expert in AI.
Anh ấy học ngành thiết kế nội thất.
He studies interior design.
Anh ta làm việc trong ngành thống kê.
He works in statistics.
Ngành viễn thông phát triển nhanh chóng.
The telecommunications industry is developing rapidly.
Cô ấy làm việc trong ngành giáo dục.
She works in the education field.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z