Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ngắn" 1 hit

Vietnamese ngắn
button1
English Verbsshort

Search Results for Synonyms "ngắn" 5hit

Vietnamese truyện ngắn
button1
English NounsShort story
Example
đọc truyện ngắn trước khi ngủ
read short stories before bed
Vietnamese ngân hàng
button1
English Nounsbank
Example
gửi tiết kiệm ở ngân hàng
deposit in bank
Vietnamese chuyên ngành
button1
English Nounsspecialty
Example
học về chuyên ngành hoá học
major in chemistry
Vietnamese thẻ ngân hàng
button1
English Otherbank card
Example
Làm thẻ ngân hàng mới
create a new bank card
Vietnamese nhân viên ngân hàng
button1
English Nounsbank staff
Example
Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng
i want to be a banker

Search Results for Phrases "ngắn" 20hit

đọc truyện ngắn trước khi ngủ
read short stories before bed
gửi tiết kiệm ở ngân hàng
deposit in bank
học về chuyên ngành hoá học
major in chemistry
ban hành biện pháp ngăn chặn lây lan vi-rút
Announcing measures to prevent the spread of the virus
Làm thẻ ngân hàng mới
create a new bank card
Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng
i want to be a banker
Ngành du lịch chịu thiệt hại
Tourism industry takes a hit
nhãn là trái cây ưa thích của tôi
Longan is my favorite fruit
Trưa nay có một cơn mưa rào ngắn.
There was a short rain shower this afternoon.
Tôi học ngành tiền tệ.
I study finance.
Tôi chán ngán công việc tẻ nhạt này.
I am fed up with this boring job.
Tôi học ngành thực vật học ở đại học.
I study botany at university.
Anh ấy làm trong ngành chăn nuôi gia súc.
He works in the livestock industry.
Họ làm việc trong ngành nuôi trồng thủy sản.
They work in aquaculture.
Chiều dài của lông con mèo rất ngắn.
The length of the cat’s hair is very short.
Ngân hàng tính phí chiết khấu.
The bank charges a discount fee.
Họ muốn làm ngắn lại cuộc họp.
They want to shorten the meeting.
Anh ấy làm việc trong ngành thương nghiệp.
He works in commerce.
Ngành công nghiệp này đang suy thoái.
This industry is declining.
Tôi thường mặc áo thun ngắn tay vào mùa hè.
I often wear short-sleeve T-shirts in summer.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z