Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ngực" 1 hit

Vietnamese ngực
button1
English Nounschest

Search Results for Synonyms "ngực" 2hit

Vietnamese lông ngực
button1
English Nounschest hair, breast down
Vietnamese áo ngực
button1
English Nounsbra
Example
Cô ấy mua một chiếc áo ngực mới.
She buys a new bra.

Search Results for Phrases "ngực" 2hit

Ngực đau như bị kim châm vào
My chest tingles
Cô ấy mua một chiếc áo ngực mới.
She buys a new bra.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z