Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nhiễm" 1 hit

Vietnamese nhiễm
button1
English Adjectivesinfected
Example
Anh ấy đã bị nhiễm virus.
He was infected with a virus.

Search Results for Synonyms "nhiễm" 5hit

Vietnamese bệnh truyền nhiễm
button1
English Nounsinfection
Example
bệnh truyền nhiễm đang lan rộng
infection is spreading
Vietnamese công ty trách nhiệm hữu hạn
button1
English Nounslimited company
Example
Anh tôi làm việc ở công ty trách nhiệm hữu hạn.
My brother works at a limited company.
Vietnamese ô nhiễm
button1
English Nounspollution
Example
Thành phố bị ô nhiễm không khí nặng.
The city has severe air pollution.
Vietnamese ô nhiễm không khí
button1
English Nounsair pollution
Example
Thành phố bị ô nhiễm không khí.
The city has air pollution.
Vietnamese bổ nhiệm
button1
English Verbsselect, appoint
Example
Anh ta được bổ nhiệm làm giám đốc.
He is appointed as director.

Search Results for Phrases "nhiễm" 13hit

bệnh truyền nhiễm đang lan rộng
infection is spreading
Anh tôi làm việc ở công ty trách nhiệm hữu hạn.
My brother works at a limited company.
Thành phố bị ô nhiễm không khí nặng.
The city has severe air pollution.
Thành phố bị ô nhiễm không khí.
The city has air pollution.
Anh ta được bổ nhiệm làm giám đốc.
He is appointed as director.
Tôi có trách nhiệm với nhóm.
I am responsible for the group.
Anh ấy là người chịu trách nhiệm của tour.
He is the person in charge of the tour.
hoàn thành nhiệm vụ
Mission completed
Tôi giao trách nhiệm cho anh ấy.
I entrust him with the responsibility.
Anh ta vô trách nhiệm.
He is irresponsible.
Anh ấy đã bị nhiễm virus.
He was infected with a virus.
Đặc vụ đang làm nhiệm vụ.
The agent is on duty.
Nhiệm kỳ của hiệu trưởng là 5 năm.
The principal's term is five years.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z