English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | Nhật
|
| English | NounsJapan |
| Example |
khách nước ngoài đến Nhật Bản
Foreigners visiting Japan
|
| Vietnamese | nhất
|
| English | Nounsfirst |
| Example |
giỏi nhất lớp
The best in the class
|
| Vietnamese | nhạt
|
| English | Adjectiveshave little taste |
| Vietnamese | phố Nhật Bản
|
| English | NounsJapanese street |
| Example |
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
Japanese town in Ho Chi Minh
|
| Vietnamese | lớn nhất
|
| English | Adjectivesbiggest |
| Example |
căn nhà lớn nhất ở phố này
the biggest house in this town
|
| Vietnamese | sinh nhật
|
| English | Nounsbirthday |
| Example |
Ngày mai là sinh nhật của mẹ tôi
tomorrow is my mother's birthday
|
| Vietnamese | người Nhật
|
| English | NounsJapanese |
| Example |
Người Việt rất quý trọng người Nhật
Vietnamese people respect Japanese people
|
| Vietnamese | nhất định
|
| English | Adverbscertainly, I would love to~ |
| Example |
Anh nhất định phải ăn bún chả ở Hà Nội nhé
You must try Bun Cha in Hanoi
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.