Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nhậu" 1 hit

Vietnamese nhậu
button1
English Verbsdrink
Example
Tối nay, anh đi nhậu với bạn

Search Results for Synonyms "nhậu" 5hit

Vietnamese cùng nhau
button1
English Adverbstogether
Example
đi chơi cùng nhau
go out together
Vietnamese giống nhau
button1
English Adjectivessame, alike
Example
Thiết kế khá giống nhau
the design is quite similar
Vietnamese quán nhậu
button1
English NounsJapanese bar
Example
có thói quen đi quán nhậu với bạn mỗi tối thứ sáu
I have a habit of going to a pub with my friends every Friday night.
Vietnamese cãi nhau
button1
English Verbsfight
Example
Hai đứa trẻ cãi nhau.
The children quarrel.
Vietnamese với nhau
button1
English Adverbstogether
Example
Chúng ta học với nhau.
We study together.

Search Results for Phrases "nhậu" 20hit

ngồi cạnh nhau
sit next to
gặp nhau ở đâu?
Where shall we meet?
anh em phải giúp đỡ nhau
Brothers should help each other
sẽ gặp nhau vào ngày mai
see you tomorrow
Hà Nội và Huế cách nhau bao xa?
How far is it between Hanoi and Hue?
tình cờ gặp nhau ngày trước
I met you by chance the other day
lát nữa mình gặp nhau ở đâu?
Where shall we meet later?
anh em họ rất thân nhau
Those brothers are very close
đi chơi cùng nhau
go out together
Thiết kế khá giống nhau
the design is quite similar
Chúng tôi hẹn gặp nhau vào tuần sau
we promised to meet next week
có thói quen đi quán nhậu với bạn mỗi tối thứ sáu
I have a habit of going to a pub with my friends every Friday night.
Món cà ri cần nhiều hương liệu khác nhau.
Curry needs many different spices.
Hai người này giống y hệt nhau.
These two look exactly the same.
Họ cải cọ với nhau.
They quarrel with each other.
Mỗi tầng lớp khách hàng có nhu cầu khác nhau.
Each customer group has different needs.
gậy gôn có nhiều hình dáng khác nhau
Golf clubs come in various shapes.
Hai đứa trẻ cãi nhau.
The children quarrel.
Chúng ta học với nhau.
We study together.
Chúng tôi dùng bữa cùng nhau.
We have a meal together.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z