English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | nhậu
|
| English | Verbsdrink |
| Example |
Tối nay, anh đi nhậu với bạn
|
| Vietnamese | cùng nhau
|
| English | Adverbstogether |
| Example |
đi chơi cùng nhau
go out together
|
| Vietnamese | giống nhau
|
| English | Adjectivessame, alike |
| Example |
Thiết kế khá giống nhau
the design is quite similar
|
| Vietnamese | quán nhậu
|
| English | NounsJapanese bar |
| Example |
có thói quen đi quán nhậu với bạn mỗi tối thứ sáu
I have a habit of going to a pub with my friends every Friday night.
|
| Vietnamese | cãi nhau
|
| English | Verbsfight |
| Example |
Hai đứa trẻ cãi nhau.
The children quarrel.
|
| Vietnamese | với nhau
|
| English | Adverbstogether |
| Example |
Chúng ta học với nhau.
We study together.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.