Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "những" 2 hit

Vietnamese nhưng
button1
English Otherbut : conjunction
Example
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
I understand what you are proposing, but...
Vietnamese những
button1
English Other: make noun to plural
Example
những người này là người Trung Quốc
These people are Chinese

Search Results for Synonyms "những" 5hit

Vietnamese ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu
button1
English Nouns
Vietnamese những mục thay đổi
button1
English Nounschanged content
Example
Đây là những mục thay đổi.
These are the changed items.
Vietnamese những mục chưa xác nhận
button1
English Nounsuconfirmed content
Vietnamese nhưng mà
button1
English Otherbut
Otherbut
Example
Tôi muốn đi, nhưng mà bận.
I want to go, but I’m busy.
Vietnamese vải nhung
button1
English Nounsvelvet
Example
Chiếc váy làm bằng vải nhung.
The dress is made of velvet.

Search Results for Phrases "những" 20hit

tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
I understand what you are proposing, but...
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
It rained heavily yesterday, but it's sunny today
những người này là người Trung Quốc
These people are Chinese
chạy hết sức rồi nhưng không kịp tàu
I ran as fast as I could, but I couldn't make it in time for the train.
Trời có vẻ sắp mưa nhưng tôi quên mang dù
It looks like it's going to rain, but I forgot my umbrella.
nhận được sự đồng cảm từ những người xung quanh
I gained sympathy from the people around me.
Buổi sáng nhiều mây nhưng không mưa.
It was cloudy in the morning but didn’t rain.
Cá nục nhỏ nhưng nhiều.
Horse mackerel are small but plentiful.
Cá mòi nhỏ nhưng bổ dưỡng.
Sardines are small but nutritious.
Chị ấy bị ngã nhưng không bị chảy máu
She fell but wasn't bleeding.
Sự nảy mầm của những hạt giống báo hiệu mùa xuân đến.
The sprouting of seeds signals the arrival of spring.
Nông dân ở Tây Nguyên trồng cà phê trên những đồi cao.
Farmers in the Central Highlands cultivate coffee on the hills.
nói những việc ngu xuẩn
say something stupid
Đây là những mục thay đổi.
These are the changed items.
Đây là quán ăn nhỏ nhưng ngon.
This is a small but tasty eatery.
Cô ấy còn trẻ nhưng rất khôn ngoan.
She is young but very sensible.
Tôi muốn đi, nhưng mà bận.
I want to go, but I’m busy.
Tôi thích những thứ nhỏ bé.
I like small things.
Họ đang tổ chức buổi thuyết trình về những công nghệ mới
They are holding a presentation about new technologies.
Họ là những người đồng sáng lập doanh nghiệp này
They are the co-founders of this business.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z