English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | nhưng
|
| English | Otherbut : conjunction |
| Example |
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
I understand what you are proposing, but...
|
| Vietnamese | những
|
| English | Other: make noun to plural |
| Example |
những người này là người Trung Quốc
These people are Chinese
|
| Vietnamese | ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu
|
| English | Nouns |
| Vietnamese | những mục thay đổi
|
| English | Nounschanged content |
| Example |
Đây là những mục thay đổi.
These are the changed items.
|
| Vietnamese | những mục chưa xác nhận
|
| English | Nounsuconfirmed content |
| Vietnamese | nhưng mà
|
| English | Otherbut Otherbut |
| Example |
Tôi muốn đi, nhưng mà bận.
I want to go, but I’m busy.
|
| Vietnamese | vải nhung
|
| English | Nounsvelvet |
| Example |
Chiếc váy làm bằng vải nhung.
The dress is made of velvet.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.