English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | danh từ
|
| English | Nounsnoun |
| Vietnamese | báo
|
| English | Nounsannounce |
| Example |
thông báo lịch nghỉ học
Announce school closing days
|
| Vietnamese | những
|
| English | Other: make noun to plural |
| Example |
những người này là người Trung Quốc
These people are Chinese
|
| Vietnamese | đại từ
|
| English | Nounspronoun |
| Vietnamese | đại từ nhân xưng
|
| English | Nounspersonal pronoun |
| Example |
đại từ nhân xưng trong tiếng Việt rất nhiều và phức tạp
Vietnamese has many personal pronouns and is complex.
|
| Vietnamese | thông báo
|
| English | Verbsannounce, publish |
| Example |
thông báo kết quả kiểm tra cuối kỳ
Announcing the final exam results
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.