Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nóng" 1 hit

Vietnamese nóng
button1
English Adjectiveshot
Example
tin nóng
hot news

Search Results for Synonyms "nóng" 5hit

Vietnamese nông dân
button1
English Nounsfarmhouse
Example
ước mơ của tôi là làm nông dân
my dream is to become a farmer
Vietnamese bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
button1
English Nouns
Vietnamese nóng nảy
button1
English Adjectivesshort temper
Example
Anh ta dễ nóng nảy.
He is short-tempered.
Vietnamese tiêu chuẩn nông nghiệp
button1
English Nounsagricultural standards
Vietnamese nông nghiệp
button1
English Nounsagriculture, farming
Example
Gia đình tôi làm nông nghiệp.
My family does farming.

Search Results for Phrases "nóng" 20hit

tin nóng
hot news
ở Sài Gòn trời nóng quanh năm
Ho Chi Minh is hot all year round.
vì trời nóng nên muốn đi tắm biển
It's hot so I want to go to the sea
tiến sĩ nông nghiệp
Doctor of Agriculture
ước mơ của tôi là làm nông dân
my dream is to become a farmer
cẩn thận bàn là còn nóng
Be careful as the iron is still hot
hâm nóng đồ ăn
warm up food
Vì trời nóng nên phải uống đủ nước
It's hot so you need to drink plenty of water
Trời nóng nên muốn đi biển
It's hot so I want to go to the sea
sử dụng lò vi sóng để hâm nóng thức ăn
heat food in the microwave
Tôi khuấy tan đường trong nước nóng.
I dissolve sugar in hot water.
Tôi dùng găng tay dùng bếp khi cầm nồi nóng.
I use oven mitts when holding a hot pot.
Trời nóng, tôi thích ăn dưa hấu.
I like eating watermelon when it’s hot.
Trà nóng có thêm lá bạc hà rất thơm.
Hot tea with mint leaves smells very nice.
Quả đúng là hôm nay trời nóng.
Indeed, it is hot today.
Anh ta dễ nóng nảy.
He is short-tempered.
Lỡ sờ vào nồi đang nóng nên da bị bỏng rát
My skin stings when I touch a hot pot.
Trời nóng gây sự bết trên da.
The heat causes stickiness on the skin.
Nông dân ở Tây Nguyên trồng cà phê trên những đồi cao.
Farmers in the Central Highlands cultivate coffee on the hills.
Gia đình tôi làm nông nghiệp.
My family does farming.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z