Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nạo" 2 hit

Vietnamese nào
button1
English Otherwhich
Example
chọn màu nào?
Which color would you choose?
Vietnamese nạo
button1
English Verbsgrate

Search Results for Synonyms "nạo" 5hit

Vietnamese thế nào
button1
English Otherhow?
Example
cảm thấy thế nào?
How did you feel?
Vietnamese không...nào cả
button1
English Nounsnothing
Example
không ăn được chút nào cả
I can't eat anything at all
Vietnamese lúc nào cũng
button1
English Nounsalways
Example
lúc nào cũng đến đúng giờ
always come on time
Vietnamese thảo nào
button1
English Adjectivesno wonder.
Example
Vì không chịu làm, thảo nào bị trừ lương
Of course, if you don't work, your salary will be cut.
Vietnamese như thế nào
button1
English PhraseHow about ?
Example
Bạn thấy món ăn này như thế nào?
How do you find this dish?

Search Results for Phrases "nạo" 20hit

chọn màu nào?
Which color would you choose?
cảm thấy thế nào?
How did you feel?
không ăn được chút nào cả
I can't eat anything at all
lúc nào cũng đến đúng giờ
always come on time
món ăn nào cũng ngon
Any food is delicious
Vì không chịu làm, thảo nào bị trừ lương
Of course, if you don't work, your salary will be cut.
chưa đặt chân đến châu Phi lần nào
I've never been to Africa
Tôi chưa gặp giám đốc mới lần nào
I have never met the new president
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
I completely forgot about that
Phòng khám này lúc nào cũng đông
This clinic is always crowded
Bạn thấy món ăn này như thế nào?
How do you find this dish?
Anh đến Nhật Bản lúc nào?
Tôi chưa từng gặp cô ấy lần nào
Cô ấy rất chịu khó, lúc nào cũng cố gắng hết mình.
She studies diligently.
Tôi cảm thấy nôn nao trong người.
I feel nauseous.
Tôi muốn đến Nhật Bản khi nào đó.
I want to go to Japan someday.
Dạo này bạn thế nào?
How are you these days?
Tai nạn có thể xảy ra bất cứ lúc nào.
Accidents can happen at any time.
Tôi đang phân vân không biết chọn cái nào.
I’m hesitating which one to choose.
Bạn thuộc cung hoàng đạo nào?
What is your zodiac sign?

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z