English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | đại dương |
| English | Nounsocean |
| Example |
Khí hậu đại dương đang biến đổi
|
| Vietnamese | tắm biển
|
| English | Verbsget in the ocean |
| Example |
vì trời nóng nên muốn đi tắm biển
It's hot so I want to go to the sea
|
| Vietnamese | Nam Băng Dương
|
| English | NounsSouthern Ocean |
| Example |
Nam Băng Dương rất lạnh.
The Southern Ocean is very cold.
|
| Vietnamese | Bắc Băng Dương
|
| English | NounsArctic Ocean |
| Example |
Gấu trắng sống ở Bắc Băng Dương.
Polar bears live in the Arctic Ocean.
|
| Vietnamese | Bắc Đại Tây Dương
|
| English | NounsNorth Atlantic Ocean |
| Example |
Cá tuyết ở Bắc Đại Tây Dương rất ngon.
Cod from the North Atlantic is delicious.
|
| Vietnamese | Ấn Độ Dương
|
| English | NounsIndian Ocean |
| Example |
Ấn Độ Dương rất rộng lớn.
The Indian Ocean is vast.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.