Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "pain" 1 hit

Vietnamese đau
button1
English Nounspain
Adjectivespainful

Search Results for Synonyms "pain" 5hit

Vietnamese thuốc giảm đau
button1
English Nounspainkiller
Example
hạn chế sử dụng thuốc giảm đau
Reduce pain medication use
Vietnamese đau chân
button1
English Adjectiveshave a pain in the legs
Example
Sau khi chạy, tôi bị đau chân.
My legs hurt after running.
Vietnamese đau tay
button1
English Adjectiveshave a pain in the arms
Example
Tôi bị đau tay sau khi mang vật nặng.
I have pain in my arm after carrying something heavy.
Vietnamese Tây Ban Nha
button1
English Nounsspain
Example
Tây Ban Nha ở châu Âu.
Spain is in Europe.
Vietnamese bị đau nhức
button1
English Verbsaching, pain
Example
Tôi bị đau nhức ở chân.
My leg hurts.

Search Results for Phrases "pain" 9hit

cảm thấy đau
feel pain
hạn chế sử dụng thuốc giảm đau
Reduce pain medication use
Tôi bị đau tay sau khi mang vật nặng.
I have pain in my arm after carrying something heavy.
Ong bắp cày có thể chích rất đau.
Wasps can sting very painfully.
Anh ấy chịu đựng cơn đau.
He endured the pain.
Tây Ban Nha ở châu Âu.
Spain is in Europe.
“Có công mài sắt, có ngày nên kim” là một thành ngữ.
“No pain, no gain” is a proverb.
Cô ấy sơn móng tay.
She painted her nails.
sơn tường
paint the wall

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z