Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "palm" 1 hit

Vietnamese lòng bàn tay
button1
English Nounspalm
Example
Tôi nhìn vào lòng bàn tay.
I look at my palm.

Search Results for Synonyms "palm" 3hit

Vietnamese cau
button1
English Nounsareca palm
Vietnamese lá cọ
English Nounspalm leaf
Example
Lá cọ được sử dụng để làm nón lá.
Vietnamese bói chỉ tay
English Nounspalmistry
Example
Cô ấy đi bói chỉ tay để biết vận mệnh.
She had her palm read to know her destiny.

Search Results for Phrases "palm" 3hit

Tôi nhìn vào lòng bàn tay.
I look at my palm.
Nón lá Việt Nam có hình chóp nhọn, được làm từ lá cọ.
The Vietnamese conical hat has a pointed shape and is made from palm leaves.
Cô ấy đi bói chỉ tay để biết vận mệnh.
She had her palm read to know her destiny.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z