Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "play" 2 hit

Vietnamese vui chơi
button1
English Verbsplay
Example
thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
Let them be free in the kids space
Vietnamese chơi
button1
English Verbsplay
Example
Chơi với con
play with kids

Search Results for Synonyms "play" 5hit

Vietnamese chơi đàn
button1
English Verbsplay (e.g.. Play the guitar)
Example
chơi đàn ghi-ta
play the guitar
Vietnamese màn hình
button1
English Nounsdisplay
Example
Tôi mua một màn hình mới để làm việc.
I bought a new display for my computer.
Vietnamese đầu đĩa CD
button1
English NounsCD player
Example
Tôi nghe nhạc bằng đầu đĩa CD.
I listen to music with a CD player.
Vietnamese đầu đĩa DVD
button1
English NounsDVD player
Example
Cả nhà xem phim bằng đầu đĩa DVD.
The family watches movies with a DVD player.
Vietnamese kiếm đạo
button1
English Nounsjapanese sport play with sword
Example
Tôi tập kiếm đạo ở trường.
I do kendo at school.

Search Results for Phrases "play" 20hit

anh ấy chơi ở vị trí trung tâm
he plays the center position
mở bản nhạc yêu thích
play your favorite song
chơi đàn ghi-ta
play the guitar
bắt đầu chơi vĩ cầm từ nhỏ
I started playing the violin since I was a child.
chơi bóng chuyền
play volleyball
chơi dương cầm
play the piano
chơi quần vợt
play tennis
Chơi với con
play with kids
Xe tăng được trưng bày ở bảo tàng lịch sử
The tank will be displayed at the history museum
Tôi mua một màn hình mới để làm việc.
I bought a new display for my computer.
chị ấy rất thích chơi với trẻ em
she likes playing with children
Tôi nghe nhạc bằng đầu đĩa CD.
I listen to music with a CD player.
Cả nhà xem phim bằng đầu đĩa DVD.
The family watches movies with a DVD player.
Anh ấy mở nhạc lớn bằng dàn âm thanh.
He plays loud music with the stereo system.
Du khách chơi trong sòng bạc.
Tourists play in the casino.
Đứa trẻ tinh nghịch phá đồ chơi.
The child plays mischief with toys.
Chúng tôi chơi ở sân bóng nhân tạo.
We play on an artificial turf soccer field.
Ở Việt Nam, giá tiền thường không được niêm yết
In Vietnam, prices are not displayed well.
Tôi chơi cầu lông cuối tuần.
I play badminton on weekends.
Tôi thích chơi bóng rổ.
I like playing basketball.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z