Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "promote" 2 hit

Vietnamese lên chức
button1
English Verbspromote
Example
được lên chức/được thăng chức
be promoted
Vietnamese xúc tiến
English Verbspromote

Search Results for Synonyms "promote" 1hit

Vietnamese khuyến khích
button1
English Verbsurge, promote
Example
Chúng tôi khuyến khích mọi người tham gia.
We encourage everyone to join.

Search Results for Phrases "promote" 4hit

được lên chức/được thăng chức
be promoted
Anh ấy vừa được thăng chức lên trưởng phòng
he was promoted to manager
Thành phố đang cố gắng chấn hưng du lịch.
The city promotes tourism.
Thành phố đang làm phát triển du lịch.
The city promotes tourism.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z