Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "prove" 1 hit

Vietnamese chứng minh
button1
English Verbsprove
Example
Anh ấy chứng minh điều đó là đúng.
He proves that it is correct.

Search Results for Synonyms "prove" 5hit

Vietnamese cấp phép
button1
English Verbsapprove
Example
cửa hàng đã được cấp phép hoạt động
The store is allowed to operate
Vietnamese chấp nhận
button1
English Verbsapprove
Example
Công ty chấp nhận kế hoạch.
The company approves the plan.
Vietnamese thành ngữ
button1
English Nounsproverb
Example
“Có công mài sắt, có ngày nên kim” là một thành ngữ.
“No pain, no gain” is a proverb.
Vietnamese cải thiện
button1
English Verbsimprove
Example
Chúng ta cần cải thiện chất lượng dịch vụ.
We need to improve service quality.
Vietnamese ý chí cầu tiến
button1
English Nounsaspiration to improve
Example
Cô ấy có ý chí cầu tiến mạnh mẽ.
She has a strong will to improve.

Search Results for Phrases "prove" 11hit

Anh ấy chứng minh điều đó là đúng.
He proves that it is correct.
Công ty chấp nhận kế hoạch.
The company approves the plan.
“Có công mài sắt, có ngày nên kim” là một thành ngữ.
“No pain, no gain” is a proverb.
Chúng ta cần cải thiện chất lượng dịch vụ.
We need to improve service quality.
Sản phẩm đã được cải tiến nhiều.
The product has been greatly improved.
Cô ấy có ý chí cầu tiến mạnh mẽ.
She has a strong will to improve.
Học tập giúp nâng cao năng lực.
Studying helps improve ability.
Công ty nâng cao hiệu suất làm việc.
The company improved work productivity.
Đời sống của người dân được cải thiện.
People’s lives have improved.
Cần nâng cao chất lượng giáo dục.
We need to improve the quality of education.
Kế hoạch đã được thông qua.
The plan has been approved.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z