Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "quickly" 1 hit

Vietnamese nhanh chóng
button1
English Adjectivesquickly
Example
Anh ấy nhanh chóng trả lời email.
He replied to the email quickly.

Search Results for Synonyms "quickly" 0hit

Search Results for Phrases "quickly" 10hit

anh ấy lam gì cũng nhanh chán
He gets bored quickly no matter what he does.
Thông tấn xã Việt Nam đưa tin nhanh.
The Vietnam News Agency releases news quickly.
Bò nuôi để lấy thịt lớn nhanh.
Beef cattle grow quickly.
Xin vui lòng bắt máy nhanh.
Please answer the phone quickly.
Vật giá đang tăng nhanh.
Prices are rising quickly.
Máy tính xử lý dữ liệu rất nhanh.
The computer processes data quickly.
Anh ấy nhanh chóng trả lời email.
He replied to the email quickly.
Cô ấy nhanh chóng nắm bắt cơ hội.
She quickly seized the opportunity.
Cô ấy nhanh chóng hòa nhập với môi trường mới.
She quickly integrated into the new environment.
Nhiệt độ giảm xuống nhanh chóng.
The temperature dropped quickly.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z