Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "quyển" 1 hit

Vietnamese quyển
button1
English Nouns: article put before a book (North)
Example
mua 2 quyển tiểu thuyết
buy two novels

Search Results for Synonyms "quyển" 5hit

Vietnamese quyên góp
button1
English Verbsdonate
Example
quyên góp áo quần cũ
donate used clothes
Vietnamese chính quyền địa phương
button1
English Nounslocal authority
Example
xin cấp phép của chính quyền địa phương
Apply for local authority permission
Vietnamese quyền anh
button1
English Nounsboxing
Example
Cậu ấy luyện quyền anh.
He practices boxing.
Vietnamese quyền được cấp
button1
English Nounsentitlement
Example
Tôi có quyền được cấp tiền trợ cấp.
I have the right to receive benefits.
Vietnamese quyền được nhận
button1
English Nounsentitlement
Example
quyền được nhận lương hưu
Pension entitlement

Search Results for Phrases "quyển" 15hit

mua 2 quyển tiểu thuyết
buy two novels
quyên góp áo quần cũ
donate used clothes
quyền vĩnh trú
Permanent residence
xin cấp phép của chính quyền địa phương
Apply for local authority permission
Cậu ấy luyện quyền anh.
He practices boxing.
Tôi có quyền được cấp tiền trợ cấp.
I have the right to receive benefits.
quyền được nhận lương hưu
Pension entitlement
Tôn trọng nhân quyền là quan trọng.
Respecting human rights is important.
Chính quyền tự trị tổ chức cuộc họp.
The local government holds a meeting.
Quốc dân có quyền bầu cử.
Citizens have the right to vote.
Tự do tôn giáo là quyền con người.
Freedom of religion is a human right.
Quyền lợi đó là chính đáng.
That right is legitimate.
Quyển sách này rất mỏng.
This book is very thin.
Quyển lịch này có in hình con chó
Chính quyền đang xem xét kế hoạch.
The government is reviewing the plan.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z