Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "quét" 1 hit

Vietnamese quét
button1
English Verbssweep

Search Results for Synonyms "quét" 5hit

Vietnamese tiệc cưới
button1
English Nounsbanquet
Example
được mời dự tiệc cưới
invited to the reception
Vietnamese bó hoa
button1
English Nounsflower bouquet
Example
tặng bó hoa cho mẹ
give a bouquet to mother
Vietnamese máy quét
button1
English Nounsscanner
Example
Tôi dùng máy quét để lưu ảnh cũ vào máy tính.
I use the scanner to save old photos to the computer.
Vietnamese phòng tiệc
button1
English Nounsbanquet hall
Example
Bữa tiệc được tổ chức ở phòng tiệc.
They hold a party in the banquet hall.
Vietnamese quét nhà
button1
English Verbssweep
Example
Mỗi sáng tôi quét nhà.
I sweep the house every morning.

Search Results for Phrases "quét" 6hit

tặng bó hoa cho mẹ
give a bouquet to mother
Tôi dùng máy quét để lưu ảnh cũ vào máy tính.
I use the scanner to save old photos to the computer.
Tôi quét dọn chuồng gà.
I clean the chicken coop.
Bữa tiệc được tổ chức ở phòng tiệc.
They hold a party in the banquet hall.
Tôi quét nhà bằng cây chổi.
I sweep the floor with a broom.
Mỗi sáng tôi quét nhà.
I sweep the house every morning.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z