Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "rate" 1 hit

Vietnamese tỷ giá
button1
English Nounsrate
Example
tỷ giá không thay đổi nhiều
Rates don't change that much

Search Results for Synonyms "rate" 5hit

Vietnamese kỷ niệm
button1
English Nounscommemorate
Verbscommemorate
Example
ngày kỷ niệm
anniversary
Vietnamese chiến lược
button1
English Nounsstrategy
Example
chiến lược phát triển đến năm 2025
Development strategy until 2025
Vietnamese tỉ lệ sinh
button1
English Nounsbirth rate
Example
Việt Nam là nước có tỉ lệ sinh cao.
Vietnam is a country with a high birth rate
Vietnamese nạo
button1
English Verbsgrate
Vietnamese ôn đới
button1
English Nounstemperate zone
Example
Nhật Bản nằm trong vùng ôn đới.
Japan is in the temperate zone.

Search Results for Phrases "rate" 20hit

thiết kế tinh xảo
elaborate design
tỷ giá không thay đổi nhiều
Rates don't change that much
di cư sang Mỹ
immigrate to america
Việt Nam có tỉ lệ thất nghiệp cao
Unemployment rate in Vietnam is high
giải phóng miền Nam
liberate the south
chiến lược phát triển đến năm 2025
Development strategy until 2025
Việt Nam là nước có tỉ lệ sinh cao.
Vietnam is a country with a high birth rate
cửa hàng đã được cấp phép hoạt động
The store is allowed to operate
Việt Nam là nước tiêu thụ nhiều mì tôm
Vietnam is a country with a high consumption rate of instant noodles.
Nhật Bản nằm trong vùng ôn đới.
Japan is in the temperate zone.
vận hành chuyến bay không thường lệ trong mùa cao điểm
Operate special flights during busy seasons
chiến lược bản địa hóa
Regionalization strategy
Cô ấy tập karatedo.
She practices karate.
Tôi tăng tốc trên làn đường tăng tốc.
I accelerate on the acceleration lane.
sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
Corporate mergers and acquisitions
Tôi phải tập trung vào việc học.
I must concentrate on studying.
Tỉ lệ phổ cập Internet rất cao.
The Internet penetration rate is very high.
Chúng tôi tổ chức lễ trung thu.
We celebrate the Mid-Autumn Festival.
Tôi mài củ cải bằng dụng cụ bào.
I grate a radish.
Anh ấy cố tình gài tôi.
He deliberately traps me.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z