Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "receive" 1 hit

Vietnamese nhận
button1
English Verbsreceive

Search Results for Synonyms "receive" 0hit

Search Results for Phrases "receive" 19hit

nhận hành lý ở băng chuyền số 9
Receive your luggage at conveyor number 9
Nhân viên nhận chế độ đãi ngộ tốt. 。
Employees receive good compensation.
hưởng lương hưu
receive a pension
Tôi có quyền được cấp tiền trợ cấp.
I have the right to receive benefits.
Họ nhận được cứu trợ sau bão.
They received relief after the typhoon.
Nhân viên nhận tiền thưởng.
Employees receive a bonus.
Nhân viên nhận trợ cấp tiền ăn.
Employees receive a meal allowance.
Tôi nhận trợ cấp tiền nhà.
I receive a housing allowance.
Anh ấy có trợ cấp phụ dưỡng gia đình.
He receives a family allowance.
Cô ấy được trợ cấp tay nghề.
She receives a skill allowance.
Tôi đã nhận được văn bản từ công ty.
I received a document from the company.
Chúng tôi nhận được tin buồn.
We received sad news of someone’s passing.
Tôi đã nhận thẻ lên máy bay.
I receive my boarding pass.
Tôi đã nhận được rất nhiều lì xì vào dịp Tết.
I received a lot of New Year’s gift money during the New Year holidays.
Anh ấy nhận thù lao cao.
He receives high remuneration.
Tôi đã nhận hóa đơn điện tử.
I received an electronic invoice.
Anh ta phải nhận hình phạt vì phạm luật.
He had to receive punishment for breaking the law.
Tôi đã nhận được lời mời dự tiệc.
I received a party invitation.
Cảnh sát nhận được tin báo.
The police received a report.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z