Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "reply" 2 hit

Vietnamese trả
button1
English Verbsreply
Example
trả sách
return the book
Vietnamese phản hồi
button1
English Nounsreply
Nounsfeedback
Example
Tôi đã nhận được phản hồi của bạn.
I got your reply.

Search Results for Synonyms "reply" 0hit

Search Results for Phrases "reply" 2hit

không hồi đáp lại tức là anh ấy đã ngủ rồi
No reply means he went to sleep
Tôi đã nhận được phản hồi của bạn.
I got your reply.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z