Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "rest" 1 hit

Vietnamese nghỉ
button1
English Nounsrest
Example
nghỉ giải lao 30 phút
take a 30 minute break

Search Results for Synonyms "rest" 5hit

Vietnamese nhà hàng
button1
English Nounsrestaurant
Example
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
Make a reservation at a famous restaurant
Vietnamese lý thú
button1
English Adjectivesinteresting
Example
câu chuyện lý thú
The story is interesting
Vietnamese nghỉ xả hơi
button1
English Phrasetake a rest
Example
nghỉ xả hơi một chút xíu
take a short break
Vietnamese nghỉ ngơi
button1
English Nounstake a rest, take a break
Verbstake a rest
Example
Hãy nghỉ ngơi một xíu đi nhé!
Please take a little break
Vietnamese thú vị
button1
English Adjectivesinteresting
Example
bộ phim ấy rất thú vị
that movie is very interesting

Search Results for Phrases "rest" 20hit

quán ăn ở tầng thượng
restaurant on the rooftop
quán ăn ở lầu thượng
restaurant on the rooftop
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
Make a reservation at a famous restaurant
câu chuyện lý thú
The story is interesting
giáo dục là vấn đề được quan tâm hiện nay
Education is currently a topic of public interest.
làm thêm ở quán ăn
work part time at a restaurant
đại học danh tiếng
prestigious university
có hứng thú về chính trị
interested in politics
ở đây đặc biệt là Phở rất ngon
The pho is especially delicious at this restaurant.
khôi phục kinh tế
restore the economy
Du lịch nội địa cũng khá thú vị
Even domestic travel is quite interesting.
Múa rối nước rất thú vị
Puppet water show is very interesting
ăn tại nhà hàng
eat at a restaurant
bộ phim ấy rất thú vị
that movie is very interesting
khôi phục nguyên trạng
restore the original state
Ở rừng có nhiều anh đào dại.
There are many chokeberry in the forest.
Đười ươi sống trong rừng nhiệt đới
Orangutans live in the tropical rainforest.
nới lỏng lệnh giới nghiêm
ease restrictions
Tôi xem trận đấu vật.
I watch a wrestling match.
Tôi sưu tầm mẫu thực vật ở rừng.
I collect plant specimens in the forest.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z