English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | nghỉ
|
| English | Nounsrest |
| Example |
nghỉ giải lao 30 phút
take a 30 minute break
|
| Vietnamese | nhà hàng
|
| English | Nounsrestaurant |
| Example |
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
Make a reservation at a famous restaurant
|
| Vietnamese | lý thú
|
| English | Adjectivesinteresting |
| Example |
câu chuyện lý thú
The story is interesting
|
| Vietnamese | nghỉ xả hơi
|
| English | Phrasetake a rest |
| Example |
nghỉ xả hơi một chút xíu
take a short break
|
| Vietnamese | nghỉ ngơi
|
| English | Nounstake a rest, take a break Verbstake a rest |
| Example |
Hãy nghỉ ngơi một xíu đi nhé!
Please take a little break
|
| Vietnamese | thú vị
|
| English | Adjectivesinteresting |
| Example |
bộ phim ấy rất thú vị
that movie is very interesting
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.