English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | nhà hàng
|
| English | Nounsrestaurant |
| Example |
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
Make a reservation at a famous restaurant
|
| Vietnamese | quán ăn
|
| English | Nounsrestaurant |
| Example |
Đây là quán ăn nhỏ nhưng ngon.
This is a small but tasty eatery.
|
| Vietnamese | nhà hàng Nhật
|
| English | NounsJapanese restaurant |
| Example |
Tôi thích ăn ở nhà hàng Nhật.
I like eating at Japanese restaurants.
|
| Vietnamese | nhà hàng Việt
|
| English | NounsVietnamese restaurant |
| Example |
Chúng tôi đến nhà hàng Việt tối qua.
We went to a Vietnamese restaurant last night.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.