Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "rich" 1 hit

Vietnamese giàu
button1
English Adjectivesrich
Example
được sinh ra trong gia đình giàu có
born into a rich family

Search Results for Synonyms "rich" 2hit

Vietnamese đà điểu
button1
English Nounsostrich
Example
cưỡi đà điểu
ride an ostrich
Vietnamese cá trích
button1
English NounsHerring
Example
Cá trích có hàm lượng DHA cao
Herrings have a high DHA content.

Search Results for Phrases "rich" 10hit

có nhiều tiền
rich man
được sinh ra trong gia đình giàu có
born into a rich family
cưỡi đà điểu
ride an ostrich
món ăn nhiều dầu nên ăn mãi không tiêu
I ate something rich in oil, so I can't digest it easily.
quả bơ có nhiều chất dinh dưỡng
Avocado is rich in nutrients
Món mì Nhật có nước dùng rất đậm đà.
Japanese noodles have rich broth.
Anh ấy bị chỉ trích vì ngoại tình.
He is criticized for having an affair.
Cá trích có hàm lượng DHA cao
Herrings have a high DHA content.
Rừng có hệ sinh thái phong phú.
Forests have a rich ecosystem.
Thức ăn này giàu chất sắt.
This food is rich in iron.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z