Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "riêng" 1 hit

Vietnamese riêng
button1
English Adjectivesprivate
Example
Tôi có phòng riêng.
I have my own private room.

Search Results for Synonyms "riêng" 3hit

Vietnamese nhà riêng
button1
English Nounsprivate house
Example
Tôi được mời về dự tiện ở nhà riêng của sếp
I was invited to a party at my boss's house.
Vietnamese sầu riêng
button1
English Nounsdurian
Vietnamese không gian riêng tư
English Nounsprivate space
Example
Tôi muốn có không gian riêng tư.
I want a private space.

Search Results for Phrases "riêng" 7hit

có tài xế riêng
Have a private driver
Tôi được mời về dự tiện ở nhà riêng của sếp
I was invited to a party at my boss's house.
Công ty tôi có một máy chủ riêng.
My company has its own server.
Tôi có phòng riêng.
I have my own private room.
Người đó sống theo tín ngưỡng riêng.
He lives by his own beliefs.
Tôi muốn có không gian riêng tư.
I want a private space.
Mỗi hộ dân có một mã số riêng.
Each household has a unique code.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z