English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | điều hành
|
| English | Verbsrun |
| Example |
điều hành công ty
run a company
|
| Vietnamese | chạy
|
| English | Verbsrun |
| Example |
chạy hết sức rồi nhưng không kịp tàu
I ran as fast as I could, but I couldn't make it in time for the train.
|
| Vietnamese | trung tâm
|
| English | Nounscenter |
| Example |
anh ấy chơi ở vị trí trung tâm
he plays the center position
|
| Vietnamese | sốt
|
| English | Verbsrun a fever |
| Example |
bị sốt cao
have a high fever
|
| Vietnamese | trung học
|
| English | Nounsjunior high school |
| Example |
bắt đầu học tiếng anh từ trung học
I started studying English in junior high school.
|
| Vietnamese | Trung Quốc
|
| English | NounsChina |
| Example |
Trung Quốc là nước đông dân nhất
China is the country with the largest population
|
| Vietnamese | sổ mũi
|
| English | Verbsrunny nose |
| Example |
trời lạnh nên bị sổ mũi
My nose is runny because it's cold
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.