English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | lương
|
| English | Nounssalary |
| Vietnamese | tiền lương |
| English | Nounssalary |
| Example |
Tiền lương được trả hàng tháng.
Salaries are paid monthly.
|
| Vietnamese | tăng lương
|
| English | Verbssalary raise |
| Example |
được tăng lương mỗi năm 2 lần
Get a raise twice in a year
|
| Vietnamese | tăng lương cơ bản
|
| English | Nounsbase-up Nounsbase salary |
| Example |
Công ty quyết định tăng lương cơ bản.
The company raises the base salary.
|
| Vietnamese | tổng số tiền được nhận
|
| English | Nounstotal salary |
| Example |
Đây là tổng số tiền được nhận.
This is the total salary amount.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.