Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "sales" 2 hit

Vietnamese doanh thu
button1
English Nounssales
Example
Doanh thu kỳ này cao hơn kỳ trước
This year's sales exceeded the previous year's sales
Vietnamese doanh số bàn hàng
button1
English Nounssales
Example
Doanh số bán hàng của công ty đã tăng đáng kể.
The company's sales revenue has increased significantly.

Search Results for Synonyms "sales" 5hit

Vietnamese thị trường tiêu thụ
button1
English Nounssales channel, market
Example
Chúng tôi tìm thị trường tiêu thụ mới.
We look for new markets.
Vietnamese chứng từ giao dịch
button1
English Nounssales report
Vietnamese giá vốn bán hàng
button1
English Nounscost of sales
Vietnamese kênh bán hàng
button1
English Nounssales channel
Vietnamese mạng lưới bán hàng
button1
English Nounssales network

Search Results for Phrases "sales" 13hit

bán hết hàng
Product sales have ended
tính thu nhập của ngày hôm nay
Calculate today's sales
được người bán hàng giới thiệu
Recommended by a salesperson
Doanh thu kỳ này cao hơn kỳ trước
This year's sales exceeded the previous year's sales
Nhiều cửa hàng bắt đầu giảm giá từ tuần này
Many stores have sales starting this week.
báo cáo kết quả bán hàng
Report sales results
Đây là khu vực bán hàng quần áo.
This is the clothing sales area.
Tôi tham gia vào việc mua bán.
I will participate in sales.
Doanh số bán hàng của công ty đã tăng đáng kể.
The company's sales revenue has increased significantly.
Anh ấy là trưởng bộ phận kinh doanh.
He is the sales department manager.
thành tích bán hàng kỳ này bị giảm
This year's sales results have declined.
Anh ấy thuộc phòng kinh doanh.
He is in the sales department.
Doanh thu cao hơn cùng kỳ năm trước.
Sales are higher than the same period last year.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z