Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "save" 1 hit

Vietnamese để dành
button1
English Verbssave
Example
để dành tiền cho con cái
save money for kids

Search Results for Synonyms "save" 1hit

Vietnamese tiết kiệm
button1
English Verbssave money
Nounssaving
Example
Tôi cố gắng tiết kiệm tiền điện.
I try to save electricity.

Search Results for Phrases "save" 13hit

để dành tiền cho con cái
save money for kids
tiết kiệm thời gian
save time
sử dụng giấy tiết kiệm
save paper usage
Hệ thống lưu bản ghi tự động.
The system saves logs automatically.
Tôi mua thêm ổ nhớ để lưu dữ liệu.
I buy extra storage to save data.
Tôi dùng máy quét để lưu ảnh cũ vào máy tính.
I use the scanner to save old photos to the computer.
Tôi để dành tiền phòng trường hợp khẩn cấp.
I save money just in case.
Tôi lưu tập tin vào máy tính.
I save the file on the computer.
tập tin đã được lưu trong thư mục abc
The file was saved in the abc folder
Tôi cố gắng tiết kiệm tiền điện.
I try to save electricity.
Tôi phải tiết kiệm sinh hoạt phí.
I have to save on living expenses.
Cô ấy cần quản lý chi tiêu tốt hơn để tiết kiệm tiền.
She needs to manage her expenses better to save money.
Chính phủ kêu gọi người dân tiết kiệm điện.
The government calls on people to save electricity.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z