English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | trường học
|
| English | Nounsschool |
| Example |
trường dạy thiết kế
design school
|
| Vietnamese | trung học
|
| English | Nounsjunior high school |
| Example |
bắt đầu học tiếng anh từ trung học
I started studying English in junior high school.
|
| Vietnamese | lưu ban
|
| English | Verbs: repeat a school year |
| Example |
bị lưu ban một năm
repeat a year for one year
|
| Vietnamese | trường tiểu học
|
| English | Nounselementary school |
| Example |
Em tôi học ở trường tiểu học gần nhà.
My younger brother goes to an elementary school near our house.
|
| Vietnamese | trường trung học
|
| English | Nounsjunior high school |
| Example |
Tôi đã gặp nhiều bạn mới ở trường trung học.
I met many new friends in junior high school.
|
| Vietnamese | trường trung học phổ thông
|
| English | Nounshigh school |
| Example |
Anh ấy là học sinh trường trung học phổ thông.
He is a high school student.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.