Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "sign" 1 hit

Vietnamese dấu hiệu
English Nounssign
Example
Đây là dấu hiệu của bệnh nặng.
This is a sign of a serious illness.

Search Results for Synonyms "sign" 5hit

Vietnamese đèn xanh
button1
English Nounsblue traffic signal
Example
đèn xanh dành cho người đi bộ
green light for pedestrians
Vietnamese đèn tín hiệu
button1
English Nounssignal
Example
đèn tín hiệu không hoạt động
signal not moving
Vietnamese
button1
English Nounssignature
Example
ký hợp đồng
sign the contract
Vietnamese bảng hiệu
button1
English Nounssignboard
Example
thiết kế bảng hiệu
design a sign
Vietnamese ký tên
button1
English Verbssign the name, signature
Example
Hãy ký tên vào đây
please sign here

Search Results for Phrases "sign" 20hit

đèn tín hiệu không hoạt động
signal not moving
hi vọng sẽ được tuyển vào bộ phận A
I would like to be assigned to department A.
thiết kế tinh xảo
elaborate design
ký hợp đồng
sign the contract
thiết kế bảng hiệu
design a sign
Thiết kế khá giống nhau
the design is quite similar
trường dạy thiết kế
design school
Hãy ký tên vào đây
please sign here
thiết kế đẹp
beautiful design
Nghe nói anh sắp nghỉ việc, có thật không ạ?
I heard that you will be resigning soon, is that true?
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
A contract was signed after the exchange.
điều phối nhân sự
Assign personnel
được thiết kế theo phong cách Pháp
designed in french style
thiết kế được ưa chuộng
popular designs
Sự nảy mầm của những hạt giống báo hiệu mùa xuân đến.
The sprouting of seeds signals the arrival of spring.
Anh ấy ra tín hiệu bắt đầu.
He gives the signal to start.
Có một biển chỉ dẫn trên đường.
There is a signboard on the road.
Tôi tạm dừng trước biển STOP.
I stop temporarily at the STOP sign.
Có biển cảnh báo bên đường.
There is a warning sign on the road.
Chúng tôi học thiết kế tuyến đường.
We study route design.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z