Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "speak" 2 hit

Vietnamese nói
button1
English Verbsspeak
Example
nói tiếng nước ngoài
speak a foreign language
Vietnamese chuyện trò
button1
English Verbsspeak
Example
Chúng tôi ngồi chuyện trò suốt buổi.
We chatted the whole time.

Search Results for Synonyms "speak" 2hit

Vietnamese loa
button1
English Nounsspeaker
Example
thông báo qua loa
make an announcement on the speaker
Vietnamese kỹ năng nói
English Nounsspeaking skills
Example
Anh ấy có kỹ năng nói tốt.
He has good speaking skills.

Search Results for Phrases "speak" 20hit

nói tiếng nước ngoài
speak a foreign language
nói được nhiều thứ tiếng
I can speak several languages
có thể nói tiếng Anh
can speak english
thông báo qua loa
make an announcement on the speaker
Nói quá nhanh là khuyết điểm của tôi.
Speaking too fast is my weakness.
Tổng Bí thư phát biểu tại hội nghị.
The General Secretary speaks at the meeting.
Bộ trưởng phát biểu trên truyền hình.
The Minister speaks on TV.
Cô ấy nói chuyện nhẹ nhàng.
She speaks gently.
Nói rõ ràng
Speak clearly
Anh ấy khôn khéo trong cách nói chuyện.
He is tactful in the way he speaks.
Nhật hoàng phát biểu trên truyền hình.
The Emperor of Japan speaks on TV.
Cô bé ngại ngùng khi nói chuyện.
The girl is shy when speaking.
Anh ấy luôn nói chuyện thẳng thắn.
He always speaks frankly.
Ông tôi nói bằng tiếng địa phương.
My grandfather speaks in a dialect.
Tôi rất ngại khi nói trước đám đông.
I feel very shy speaking in public.
Anh ấy nói chuyện rất lịch sự.
He speaks very politely.
Vì tính cách hướng nội, tôi khó khăn trong việc nói chuyện trước đám đông
Because of my introverted personality, I find it difficult to speak in front of a crowd.
Giáo viên là người bản địa.
The teacher is a native speaker.
Anh ấy có kỹ năng nói tốt.
He has good speaking skills.
Anh ấy nói bằng tiếng địa phương.
He speaks in a dialect.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z