English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | thẳng
|
| English | Adverbsstraight |
| Example |
đi thẳng đến cuối đường
go straight to the end
|
| Vietnamese | đúng và thẳng thắn
|
| English | Adverbsall the way, straightly |
| Example |
nói đúng điểm yếu
guess exactly
|
| Vietnamese | chính trực
|
| English | Adjectiveshonest, straight |
| Example |
Anh ấy là người chính trực.
He is an honest person.
|
| Vietnamese | duỗi thẳng tóc
|
| English | Nounsstraightening hair |
| Example |
Cô ấy đi duỗi thẳng tóc.
She gets her hair straightened.
|
| Vietnamese | thẳng thắn
|
| English | Adjectivesfrank, straight |
| Example |
Anh ấy luôn nói chuyện thẳng thắn.
He always speaks frankly.
|
| Vietnamese | ép tóc
|
| English | Nounsstraightening hair |
| Example |
Tôi đi ép tóc ở tiệm.
I get my hair straightened at the salon.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.