Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "strong" 1 hit

Vietnamese mạnh mẽ
button1
English Adjectivesstrong
Example
Cậu bé có cơ thể mạnh mẽ.
The boy has a strong body.

Search Results for Synonyms "strong" 1hit

Vietnamese khao khát
English Verbsdesire strongly
Example
Cô ấy khao khát được tự do.
She longs for freedom.

Search Results for Phrases "strong" 15hit

đô-la Mỹ lên giá
US dollar becomes stronger
Bọ cánh cứng rất khỏe.
The beetle is very strong.
Khỉ đột rất khỏe.
Gorillas are very strong.
Anh ấy khỏe phần thân dưới.
He has a strong lower body.
Anh ấy có cơ bắp tay khỏe.
He has strong upper arm muscles.
Cậu bé có cơ thể mạnh mẽ.
The boy has a strong body.
Bò đực rất khỏe.
The bull is very strong.
Trận động đất mạnh làm rung nhà.
A strong earthquake shakes the house.
Cường độ ánh sáng rất mạnh.
The intensity of the light is very strong.
Món ăn này đậm vị muối.
This dish has a strong salty taste.
Đây là một người phụ nữ mạnh mẽ.
She is a strong woman.
Chiếc áo này có đường may rất chắc chắn.
This shirt has very strong stitching.
Người cung Thiên Yết rất bí ẩn và mạnh mẽ.
Scorpios are very mysterious and strong.
Cô ấy có ý chí cầu tiến mạnh mẽ.
She has a strong will to improve.
Cô ấy trông yếu đuối nhưng mạnh mẽ.
She looks weak but is strong.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z