Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "study" 1 hit

Vietnamese học bài
button1
English Verbsstudy
Example
Tối nay tôi phải học bài.
I have to study tonight.

Search Results for Synonyms "study" 5hit

Vietnamese nghiên cứu
button1
English Nounsstudy, research
Example
nghiên cứu lịch sử
study history
Vietnamese du học
button1
English Verbsstudying abroad
Example
dự định du học nước ngoài sau khi tốt nghiệp
Plans to study abroad after graduation
Vietnamese học
button1
English Verbsstudy, learn
Vietnamese chăm chỉ
button1
English Adjectivesserious
Adjectives(study) hard
Example
Anh ấy học rất chăm chỉ.
He studies diligently.
Vietnamese thực vật học
button1
English Nounsbotany, botanical study
Example
Tôi học ngành thực vật học ở đại học.
I study botany at university.

Search Results for Phrases "study" 20hit

học điêu khắc
study sculpture
cố gắng học
study hard
bắt đầu học tiếng anh từ trung học
I started studying English in junior high school.
học ở thư viện
study at the library
thích học ngoại ngữ
I like studying foreign languages
nghiên cứu lịch sử
study history
dự định du học nước ngoài sau khi tốt nghiệp
Plans to study abroad after graduation
có thể học trực tuyến
you can study online
Tôi sẽ cho con gái đi du học vào năm sau nữa
I will send my daughter to study abroad from the year after next.
Tôi học bài dưới ánh sáng của đèn bàn.
I study under the light of a desk lamp.
Anh tôi đang học trường dạy nghề về điện tử.
My brother is studying at a vocational school for electronics.
Tôi học ngành tiền tệ.
I study finance.
Anh ta lười biếng học tập.
He is lazy about studying.
Tôi học ngành thực vật học ở đại học.
I study botany at university.
Chúng tôi học thiết kế tuyến đường.
We study route design.
Tôi phải tập trung vào việc học.
I must concentrate on studying.
Chúng ta học với nhau.
We study together.
Tôi quyết tâm học tiếng Nhật.
I decide to study Japanese.
Du học là nguyện vọng của tôi.
Studying abroad is my wish.
Tôi học tiếng Nhật từng ít một.
I study Japanese little by little.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z