Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "sách" 1 hit

Vietnamese sách
button1
English Nounsbook
Example
mượn sách
borrow a book

Search Results for Synonyms "sách" 5hit

Vietnamese sạch sẽ
button1
English Adjectivesbeautiful
Example
đường phố sạch sẽ
the roads are clean
Vietnamese hiệu sách
button1
English Nounsbook store (North)
Example
ghé hiệu sách gần nhà
Go to a bookstore near your house
Vietnamese tiệm sách
button1
English Nounsbook store (South)
Example
ghé tiệm sách gần nhà
Go to a bookstore near your house
Vietnamese sách giáo khoa
button1
English Nounstextbook
Example
Tặng sách giáo khoa cho học sinh nghèo
Giving textbooks to poor students
Vietnamese sách hướng dẫn
button1
English Nounsguide book
Example
phát sách hướng dẫn
Distribute guidebooks

Search Results for Phrases "sách" 20hit

trả sách
return the book
đường phố sạch sẽ
the roads are clean
mượn sách
borrow a book
anh ấy đọc sách, trong khi đó cô ấy nấu ăn
She cooks food while he reads a book.
sở thích của tôi là đọc sách
my hobby is reading books
ghé hiệu sách gần nhà
Go to a bookstore near your house
ghé tiệm sách gần nhà
Go to a bookstore near your house
thường đọc sách ở quán cà phê
I often read books at coffee shops
tác giả của cuốn sách nổi tiếng
is a famous book author
mượn sách của thư viện
borrow a book from the library
không đủ tiền để mua cuốn sách đó
I didn't have enough money to buy that book.
Tặng sách giáo khoa cho học sinh nghèo
Giving textbooks to poor students
phát sách hướng dẫn
Distribute guidebooks
danh sách các thành viên tham dự
Participant list
Tôi lơ đễnh quên mang sách.
I absent-mindedly forget my book.
Công ty có chính sách rõ ràng.
The company has a clear policy.
Tôi thường ra cửa hàng sách vào cuối tuần.
I often go to the bookstore on weekends.
Sản phẩm này làm sạch lỗ chân lông.
This product cleans pores.
Chuồng ngựa cần sạch sẽ.
The stable must be clean.
Đây là danh sách tên của đoàn.
This is the name list of the group.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z