Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "sóng" 5 hit

Vietnamese sống
button1
English Verbslive
Verbslive, exist
Example
sống ở đây hơn 10 năm rồi
I've lived here for over 10 years
Vietnamese bản nhạc
button1
English Nounssong
Example
mở bản nhạc yêu thích
play your favorite song
Vietnamese sông
button1
English Nounsriver
Example
sông kia rất cạn
that river is quite shallow
Vietnamese sóng
button1
English Nounswave
Example
sóng lớn
high waves
Vietnamese bài hát
button1
English Nounssong

Search Results for Synonyms "sóng" 5hit

Vietnamese nhạc sống
button1
English Nounslive music
Example
biểu diễn nhạc sống mỗi đêm
live music every night
Vietnamese cuộc sống
button1
English Nounsliving
Example
cuộc sống ở Việt Nam đã ổn định
Stable life in Vietnam
Vietnamese sống vui
button1
English Verbslive happily
Example
sống vui mỗi ngày
live happily every day
Vietnamese lối sống
button1
English Nounslifestyle
Example
lối sống lành mạnh
solid lifestyle
Vietnamese rau sống
button1
English Nounsfresh vegetables
Example
không nên ăn rau sống
you shouldn't eat raw vegetables

Search Results for Phrases "sóng" 20hit

sống ở Việt Nam
stationed in Vietnam
đi bộ ven theo bờ sông
walk along the river
biểu diễn nhạc sống mỗi đêm
live music every night
trồng cây dọc bờ sông
plant trees on the riverbank
sống ở đây hơn 10 năm rồi
I've lived here for over 10 years
mở bản nhạc yêu thích
play your favorite song
sông kia rất cạn
that river is quite shallow
cuộc sống ở Việt Nam đã ổn định
Stable life in Vietnam
đây là tuyển tập các bài hát tôi yêu thích
This is a collection of my favorite songs
sóng lớn
high waves
sống vui mỗi ngày
live happily every day
lối sống lành mạnh
solid lifestyle
không nên ăn rau sống
you shouldn't eat raw vegetables
đã đến Việt Nam thì nên ăn hải sản tươi sống
When you come to Vietnam, you should eat fresh seafood.
sử dụng lò vi sóng để hâm nóng thức ăn
heat food in the microwave
Đài Truyền hình Việt Nam phát sóng phim mới.
Vietnam Television broadcasts a new drama.
thứ không thể thiếu trong cuộc sống
essential for life
mẹ tôi không ăn được đồ tươi sống
my mother doesn't like raw food
Tôi rã đông thịt trong lò vi sóng.
I defrost the meat in the microwave.
Thầy tu sống trong chùa.
The monk lives in the temple.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z