Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "sảnh" 1 hit

Vietnamese sảnh
button1
English Nounslobby

Search Results for Synonyms "sảnh" 5hit

Vietnamese sảnh đến
button1
English Nounsarrival lobby
Example
chờ ở sảnh đến
Wait in the arrival lobby
Vietnamese sảnh đi
button1
English Nounsdeparture lobby
Example
tập trung tại sảnh đi
Gather at the departure lobby
Vietnamese so sánh
button1
English Verbscompare
Example
Tôi so sánh hai sản phẩm.
I compare the two products.
Vietnamese bộ phận hậu sảnh
button1
English Nounsback office department
Example
Tôi làm việc ở bộ phận hậu sảnh.
I work in the back office.
Vietnamese nhân viên phục vụ tại sảnh
English Otherhall staff
Example
Nhà hàng cần nhân viên phục vụ tại sảnh.
The restaurant is hiring hall staff.

Search Results for Phrases "sảnh" 10hit

chờ ở sảnh đến
Wait in the arrival lobby
tập trung tại sảnh đi
Gather at the departure lobby
Việt Nam được so sánh là nước có nhân công thấp
Vietnam is a country with relatively low labor costs.
Chè thường có thêm bột năng để sánh hơn.
Sweet soup often uses potato starch to thicken.
Họ nán lại sảnh khách sạn.
They wait in the hotel lobby.
Chúng tôi đang chờ đợi ở sảnh.
We wait in the lobby.
Tôi so sánh hai sản phẩm.
I compare the two products.
Tôi làm việc ở bộ phận hậu sảnh.
I work in the back office.
Tác phẩm được trưng bày ở sảnh.
Nhà hàng cần nhân viên phục vụ tại sảnh.
The restaurant is hiring hall staff.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z