Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "sếp" 1 hit

Vietnamese sếp
button1
English Nounsboss
Example
xin ý kiến của sếp
Ask your boss's opinion

Search Results for Synonyms "sếp" 1hit

Vietnamese cầu mây
button1
English Nounssepak takraw

Search Results for Phrases "sếp" 8hit

Tôi được mời về dự tiện ở nhà riêng của sếp
I was invited to a party at my boss's house.
phải luôn chú ý đến tâm trạng của sếp
You must always be aware of your boss's mood.
xin ý kiến của sếp
Ask your boss's opinion
liên hệ với sếp ngay lập tức
contact your boss immediately
Trường học sẽ được mở lại từ đầu tháng 9
Schools will resume from September
Trong buổi họp, sếp đã đề cập về phương pháp đánh giá nhân viên
During the meeting, the boss mentioned how to evaluate employees.
Ngày quốc khánh Việt Nam là ngày 2 tháng 9
Vietnam National Day is September 2nd
Năm học mới sẽ bắt đầu vào tháng 9.
The new academic year will start in September.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z